Có 2 kết quả:

鰾膠 biào jiāo ㄅㄧㄠˋ ㄐㄧㄠ鳔胶 biào jiāo ㄅㄧㄠˋ ㄐㄧㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) isinglass
(2) fish glue

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) isinglass
(2) fish glue

Bình luận 0